Cho các chất: phèn K – Al; C2H5OH ; glucozơ; saccarozơ; tinh bột; dầu ăn; CH3COOH; HCOOCH3; CH3CHO; C3H6; Ca(OH)2 và CH3COONH4; NaHCO3; KAlO2; C2H4(OH)2; Phèn amoni – sắt . Số chất điện li là:
A. 6
B. 7
C. 9
D. 8
Cho các chất: phèn K – Al; C 2 H 5 OH ; glucozơ; saccarozơ; tinh bột; dầu ăn; CH 3 COOH ; HCOOCH 3 ; CH 3 CHO ; C 3 H 6 ; Ca OH 2 ; CH 3 COONH 4 ; NaHCO 3 ; KAlO 2 ; C 2 H 4 OH 2 ; Phèn amoni – sắt . Số chất điện li là:
A. 6
B. 7
C. 9
D. 8
Cho dãy các chất: Al2(SO4)3; C2H5OH; C12H22O11 (saccarozơ); CH3COOH; Ca(OH)2; CH3COONH4. Số chất điện li là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Chất điện li gồm Al2(SO4)3, CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4 => Chọn C.
Cho dãy các chất: Al 2 ( SO 4 ) 3 ; C 2 H 5 OH ; C 12 H 22 O 11 (saccarozơ); CH 3 COOH ; Ca ( OH ) 2 ; CH 3 COONH 4 . Số chất điện li là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Chọn C
Chất điện li gồm Al 2 ( SO 4 ) 3 , CH 3 COOH , Ca ( OH ) 2 , CH 3 COONH 4 .
Cho dãy các chất: KAl(SO4)2.12H2O,C2H5OH,C12H22O11(saccarozơ), CH3COOH , Ca(OH)2,CH3COONH4. Số chất điện li là:
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
Đáp án B
KAl(SO4)2.12H2O,CH3COOH , Ca(OH)2,CH3COONH4
Cho dãy các chất: KAl(SO4)2.12H2O, C2H5OH, C12H22O11 (saccarozơ), CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4. Số chất điện li là
A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
Đáp án B
KAl(SO4)2.12H2O, CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4
Cho dãy các chất: KAl(SO4)2.12H2O,C2H5OH,C12H22O11(saccarozơ), CH3COOH , Ca(OH)2,CH3COONH4. Số chất điện li là:
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
Đáp án B
KAl(SO4)2.12H2O,CH3COOH , Ca(OH)2,CH3COONH4.
Cho dãy các chất: C2H5OH, C12H22O11 (saccarozơ), CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4, KAl(SO4)2.12H2O. Số chất điện li là
A. 3.
B. 2
C. 5
D. 4
Đáp án D
Số chất điện li gồm CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4 và KAl(SO4)2.12H2O
Cho dãy các chất: Al2(SO4)3; C2H5OH; C12H22O11 (saccarozơ); CH3COOH; Ca(OH)2; CH3COONH4. Số chất điện li là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Chất điện li gồm Al2(SO4)3, CH3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4
Đáp án C
Cho dãy các chất: Al2(SO4)3; C2H5OH; C12H22O11 (saccarozơ); CH3COOH; Ca(OH)2; CH3COONH4. Số chất điện li là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.